MR.VIỆT 0971996366 chuyên mua bán Xe tải THACO ollin 500B, xe tải thaco Ollin 700C, xe tải Thaco Ollin 800A, Thaco AUMARK500A. Máy Nhật theo công nghệ của ISUZU
Nhãn hiệu: THACO AUMARK500A tải trọng 5 tấn
|
XE TẢI AUMARK 500A TẢI TRỌNG 5 TẤN ĐỘNG CƠ SUZUKI |
|
XE TẢI THACO AUMARK 500A TẢI TRỌNG 5 TẤN THÙNG MUI BẠT |
|
XE TẢI THACO AUMARK 500A THIẾT KẾ HÀI HÒA, MẠNH MẼ |
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ FOTON Trung Quốc, lắp ráp tại Công ty TNHH một thành viên SX và LR ôtô Tải Chu Lai Trường Hải.
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải Thaco Foton Ollin 500B, Ollin 500C, Thaco Ollin 700B, Thaco Ollin 700C, Thaco Ollin 800A Trường Hải chính hãng.
Chất lượng: Mới 100%. Năm sản xuất: 2015.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu BJ493ZLQ1, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 2.771
+ Đường kính hành trình piston (mm): 93 x 102
+ Công suất lớn nhất (Ps/vòng phút): 80/3.600
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 245/2300
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 90
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.135 x 2.020 x 2.810
+ Chiều dài cơ sở: 3.360
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 4.250 x 1870 x 690/1.765
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 2.835 kg
+ Tải trọng: 4.990 kg
+ Trọng lượng toàn bộ: 8.020 kg
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 7.00-16/ lốp kép 7.00-16
+ Khả năng leo dốc: 30%
+ Tốc độ tối đa: 100 km/h
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7.4 m
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Cabin thùng lửng, tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa điện, Radio, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe. Điều hòa theo xe
II. GIÁ BÁN VÀ ĐIỀU KHOẢN THANH TOÁN:
2.1 Giá bán:
TT
|
Quy cách hàng hóa xe THACO AUMARK500A
|
Giá thành
|
1
|
Xe cabin chassy
|
382.000.000
|
2
|
Thùng mui bạt
|
36.000.000
|
3
|
Tổng cộng
|
418.000.000
|
Lưu ý: Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT 10% và đã giảm giá 03 triệu/ 01 xe, chưa bao gồm các chi phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm…
Loại xe: Xe tải trung THACO Ollin 500B, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
|
XE TẢI THACO OLLIN 500B TẢI TRỌNG 5 TẤN ĐỘNG CƠ YUCHAI |
Nhãn hiệu: THACO OLLIN500B tải trọng 5 tấn
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ FOTON Trung Quốc, lắp ráp tại Công ty TNHH một thành viên SX và LR ôtô Tải Chu Lai Trường Hải.
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải Thaco Foton Ollin 500B, Ollin 500C, Thaco Ollin 700B, Thaco Ollin 700C, Thaco Ollin 800A Trường Hải chính hãng.
Chất lượng: Mới 100%. Năm sản xuất: 2015.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YZ4102ZLQ, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng khí nạp, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 3.432
+ Đường kính hành trình piston (mm): 102 x 105
+ Công suất lớn nhất (Ps/vòng phút): 110/2.900
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 310/1.600
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 90
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.115 x 2.020 x 2.900
+ Chiều dài cơ sở: 3.360
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 4.250 x 1840 x 1.300/1.840
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 3.085 kg
+ Tải trọng: 4.995 kg
+ Trọng lượng toàn bộ: 8.275 kg
* Hộp số: Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Hệ thống nhíp lá hợp kim bán nguyệt, trợ lực thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 7.00-16/ lốp kép 7.00-16
+ Khả năng leo dốc: 30%
+ Tốc độ tối đa: 100 km/h
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7.4 m
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Cabin thùng lửng, tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa quay tay, Radio, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
|
XE TẢI THACO OLLIN 500B TẢI TRỌNG 5 TẤN THÙNG MUI BẠT |
|
XE TẢI THACO OLLIN 500B TẢI TRỌNG 5 TẤN THÙNG KÍN |
Loại xe: Xe tải trung THACO Ollin 700B, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: THACO OLLIN 700B tải trọng 7 tấn
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ FOTON Trung Quốc, lắp ráp tại Công ty TNHH SX và LR ôtô Chu Lai Trường Hải.
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải Thaco Foton Ollin 500B, Ollin 500C, Thaco Ollin 700B, Thaco Ollin 700C, Thaco Ollin 800A Trường Hải chính hãng.
Chất lượng: Mới 100%.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Màu xe: Xanh, Trắng.
Năm sản xuất: 2015
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YZ4102ZLQ, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.257
+ Đường kính hành trình piston (mm): 102x105
+ Công suất lớn nhất (kw/vòng phút): 105/2.800
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 310/1.600
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 90
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 8.052253280
+ Chiều dài cơ sở: 4.700
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 6.150 x 2.100 x 2.020
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 5.420 kg
+ Tải trọng: 7.000 kg
+ Trọng lượng toàn bộ: 12.615 kg
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Phụ thuộc, hệ thống nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 9.00-20/ Lốp kép 9.00-20
+ Khả năng leo dốc (%): 30
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 7,4
+ Tốc độ tối đa (km/h): 100 (km/h)
Loại xe: Xe tải trung THACO Ollin 800A, tay lái thuận 4x2, 03 chỗ ngồi.
Nhãn hiệu: THACO OLLIN 800A tải trọng 8 tấn
Xuất xứ: Linh kiện CKD nhập khẩu từ tập đoàn FOTON Trung Quốc, lắp ráp tại Công ty CP ô tô Trường Hải.
Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng xe tải Thaco Foton Ollin 500B, Ollin 500C, Thaco Ollin 700B, Thaco Ollin 700C, Thaco Ollin 800A Trường Hải chính hãng.
Chất lượng: Mới 100%.
Thông số kỹ thuật: Như Catalogue đính kèm.
Màu xe: Xanh, Trắng.
Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu YC4E140-20, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
+ Dung tích xylanh (cc): 4.257
+ Đường kính hành trình piston (mm): 110 x 112
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 140/2.800
+ Mômen xoắn lớn nhất (N.m/vòng phút): 430/1.400-1.800
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 220
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 9.260 x 2.450 x 3.470
+ Chiều dài cơ sở: 5.200
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 6.900 x 2.300 x 2.150
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 5.975 kg
+ Tải trọng: 7.900 kg
+ Trọng lượng toàn bộ: 14.170 kg
* Hộp số: Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo:
+ Trước/sau: Phụ thuộc nhíp lá hợp kim bán nguyệt, giảm chấn thuỷ lực.
* Hệ thống phanh: Tang trống, khí nén hai dòng, phanh tay locker.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 9.00-20/ lốp kép 9.00-20
+ Khả năng leo dốc (%): 22
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 11 m
+ Tốc độ tối đa (km/h): 80 km/h
* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
Cabin Chassis, tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa quay tay,
Đài Radio, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.