Mr Thuận - 0987747770 chuyên mua bán các dòng xe tải towner 750A, 950A, KIA 1,25 tấn 1,4 tấn 1,9 tấn 2,4 tấn thaco, hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe, hỗ trợ đăng ký đăng kiểm, giao xe tận nhà.
XE TẢI THACO KIA K190 TẢI TRỌNG 1,9 TẤN |
XE TẢI THACO KIA K190 TẢI TRỌNG 1,9 TẤN THÙNG KÍN |
XE TẢI THACO KIA K190 TẢI TRỌNG 1,9 TẤN THÙNG MUI BẠT |
Thực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm của THACO nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng và gia tăng khả năng cạnh tranh ở phân khúc tải nhẹ, qua nghiên cứu phát triển, chúng tôi trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm mới xe tải nhẹ Thaco K190 – tải trọng 1,9 tấn nâng tải từ dòng xe tải 1,25 tấn với những thông số kỹ thuật như sau:
STT
|
LOẠI
XE
|
K190 – CS/TL
|
K190 – CS/MB
|
K190 – CS/TK
|
1
|
ĐỘNG
CƠ
|
|||
Kiểu
|
J2
|
|||
Loại
|
Diezel,
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
|||
Dung tích xilanh
|
2665
cc
|
|||
Đường kính x hành
trình piston
|
94.5
x 95 (mm)
|
|||
Công suất cực đại/ Tốc
độ quay
|
83
(Ps) /4150 (v/p)
|
|||
Momen xoắn cực đại/ Tốc
độ quay
|
172
(N.m) / 2400 (v/p)
|
|||
2
|
TRUYỀN
ĐỘNG
|
|||
Ly hợp
|
Đĩa
đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
|
|||
Hộp số
|
Cơ
khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
|||
Tỷ số truyền
|
3,727
|
|||
3
|
HỆ
THỐNG LÁI
|
Loại
thanh răng – bánh răng
|
||
4
|
HỆ
THỐNG PHANH
|
Phanh
thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ
cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống
|
||
5
|
HỆ
THỐNG TREO
|
|||
Trước
|
Độc
lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
|
|||
Sau
|
Phụ
thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
|||
6
|
LỐP
XE
|
|||
Trước/Sau
|
6.00
– 14/5.00 - 12
|
|||
7
|
KÍCH
THƯỚC
|
|||
Kích thước tổng thể
|
5182x1780x1980
|
5260x1850x2665
|
5250x1800x2610
|
|
Kích thước thùng
|
3200x1670x380
|
3200x1670x1850
|
3200x1670x1700
|
|
Vệt bánh trước
|
1490
(mm)
|
|||
Vệt bánh sau
|
1355
(mm)
|
|||
Chiều dài cơ sở
|
2585
(mm)
|
|||
Khoảng sáng gầm xe
|
160
(mm)
|
|||
8
|
KHỐI
LƯỢNG
|
|||
Khối lượng bản thân
|
1625
(kg)
|
1865
(kg)
|
1895
(kg)
|
|
Khối lượng hàng chuyên
chở
|
1900
(kg)
|
1900
(kg)
|
1900
(kg)
|
|
Khối lượng toàn bộ
|
3720
(kg)
|
3960
(kg)
|
3990
(kg)
|
|
Số người cho phép chở
(kể cả lái)
|
03
|
|||
9
|
ĐẶC
TÍNH
|
|||
Khả năng leo dốc
|
23,4
%
|
21,9
%
|
21,7
%
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ
nhất
|
5
(m)
|
|||
Tốc độ tối đa
|
94
(km/h)
|
88
(km/h)
|
89
(km/h)
|
|
Dung tích thùng nhiên
liệu
|
60
(lít)
|
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
MR THUẬN - 0987747770
CN GIẢI PHÓNG - CTCP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
ĐC: KM10, GIẢI PHÓNG, TỨ HIỆP, THANH TRÌ, HÀ NỘI
0 nhận xét:
Đăng nhận xét